Có 2 kết quả:
執政黨 zhí zhèng dǎng ㄓˊ ㄓㄥˋ ㄉㄤˇ • 执政党 zhí zhèng dǎng ㄓˊ ㄓㄥˋ ㄉㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ruling party
(2) the party in power
(2) the party in power
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ruling party
(2) the party in power
(2) the party in power
Bình luận 0